Có 2 kết quả:

体面 tǐ miàn ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˋ體面 tǐ miàn ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dignity
(2) face (as in "losing face")
(3) honorable
(4) creditable
(5) (of sb's appearance) presentable
(6) respectable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dignity
(2) face (as in "losing face")
(3) honorable
(4) creditable
(5) (of sb's appearance) presentable
(6) respectable

Bình luận 0